Khối chuẩn và mũi đo Brinell
Khối chuẩn tham chiếu tiêu chuẩn hóa và mũi đo cacbit được chứng thực giúp kiểm tra máy đo, mũi đo và sự hoạt động của toàn bộ hệ thống Brinell một cách dễ dàng và chi phí không cao. Chúng tôi cung cấp nhiều giá trị độ cứng danh nghĩa tiêu chuẩn và cấu hình tải trọng, cũng như các khối chuẩn tùy chọn theo ứng dụng kiểm tra của khách hàng.
Khối chuẩn
Khối chuẩn Brinell của Wilson Hardness được sản xuất và hiệu chuẩn tại các phòng thí nghiệm quốc tế của chúng tôi, và được chứng nhận với tiêu chuẩn ASTM E và ISO 6506. Phòng thí nghiệm hiệu chuản của Wilson Hardness được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 bởi NVLAP, và được hiệu chuẩn hoàn toàn theo NIST. Sử dụng vật liệu chất lượng tốt nhất và điều kiện của thiết bị đo và đồ họa tiêu chuẩn, Wilson Hardness cấp các tiêu chuẩn theo chất lượng tốt nhất.
Mũi đo
Wilson Hardness cung cấp đầy đủ các mũi đo theo tiêu chuẩn ASTM E-10 với đường kính viên bi 2.5 mm, 5 mm, và 10 mm, phù hợp cho tất cả thiết bị kiểm tra Brinell của Wilson Hardness.
Khối chuẩn Brinell (ASTM E10 / ISO 6506)
Mã số sản phẩm |
Mô tả |
Phạm vi độ cứng danh nghĩa (HBW) |
WH-500HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 500 HB (3000kgf) |
450-525 |
WH-400HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 400 HB (3000kgf) |
389-449 |
WH-375HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 375 HB (3000kgf) |
364-388 |
WH-350HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 350 HB (3000kgf) |
339-363 |
WH-325HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 325 HB (3000kgf) |
314-338 |
WH-300HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 300 HB (3000kgf) |
289-313 |
WH-275HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 275 HB (3000kgf) |
264-288 |
WH-250HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 250 HB (3000kgf) |
239-263 |
WH-225HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 225 HB (3000kgf) |
214-238 |
WH-200HBW-3000 | Khối chuẩn thép, 200 HB (3000kgf) |
170-213 |
WH-140HBW-3000 | Khối chuẩn nhôm, 140 HB (3000kgf) |
115-169 |
WH-140HBW-1000 | Khối chuẩn nhôm, 140 HB (1000kgf) |
115-169 |
WH-140HBW-500 | Khối chuẩn nhôm, 140 HB (500kgf) |
115-169 |
WH-SPEC-BRIN | Mũi đo viên bi 5 mm / 10 mm** | *Mỗi phạm vi cho khối chuẩn |
WH-SML-BRIN | Mũi đo viên bi 1 mm / 2.5 mm** | *Mỗi phạm vi cho khối chuẩn |
** Chỉ rõ giá trị độ cứng danh nghĩa, tải trọng theo kg và kích thước viên bi khi đặt hàng
Mũi đo Brinell tiêu chuẩn
Mã số sản phẩm |
Mô tả |
900000485 | Viên bi Tungsten cacbit 10 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ. |
900007350 | Đồ giữ viên bi 10 mm, MJ, L, K, KDR, AP, & CLB3 |
900007352 | Đế tựa 10 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3 |
900078004 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 10 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3) |
900079016 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit AP Brinell 10 mm, kiểu chèn, các đời sớm hơn năm 2003 |
9110-136 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi AP Brinell 10 mm, đế tự có ren cho các đời năm 2003 và mới hơn |
900000595 | Viên bi Tungsten cacbit 5 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ. |
900016072 | Đế tựa 5 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3 |
900016073 | Đồ giữ viên bi 5mm, MJ, L, K, KDR, AP, & CLB3 |
900076015 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 5 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3) |
900079015 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit AP Brinell 5 mm, kiểu chèn, các đời sớm hơn năm 2003 |
9110-135 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi AP Brinell 5 mm, đế tự có ren cho các đời năm 2003 và mới hơn |
9110-131 | Viên bi Tungsten cacbit 2.5 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ. |
900016134 | Đế tựa 2.5 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3 |
900016135 | Đồ giữ viên bi 2.5mm, đời J |
900076022 | Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 2.5 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3) |