Modell: Brinell BH3000 kỹ thuật số từ 187.5 – 3000 kgf
Máy đo độ cứng Brinell BH3000 là một máy đo rất vững chắc, 3000 kgf (30kN) cho các thang đo Brinell có tải trọng cao hơn (>187.5 kgf). Được thiết kế với một kết cấu vững chắc để hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất, loại máy đo đáng tin cậy này mang đến một công nghệ cảm biến tải trọng vòng lặp và độ bền vững cao cho các yêu cầu về độ chính xác và sự an toàn. Những đặc điểm nổi bật bao gồm một dụng cụ kẹp chặt để gá chi tiết đến các bàn gá có thể thay đổi được, một giao diện dễ sử dụng để cài đặt và vận hành máy đo, một máy tính có bàn phím dính liền để hiển thị chính xác giá trị độ cứng HB và một màn hình LCD. Có thể trang bị thêm phụ kiện là một kính hiển vi bên ngoài
ĐẶC ĐIỂM | ỨNG DỤNG |
|
– Độ cứng của chi tiết đúc và rèn
– Cho chi tiết phẳng và hình trụ – Ứng dụng nhiều trong công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ – Kiểm tra trong phòng thí nghiệm và xưởng – Kiểm tra mẫu hoặc kiểm tra trong kiểm soát chất lượng – Thép, kim loại màu – Cacbit thiêu kết, gốm, thép không gỉ |
|
||
Mũi đo và khối chuẩn | ||
Phụ kiện |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo độ cứng | Brinell |
Hiển thị | Giá trị độ cứng HB (sau khi nhập giá trị đường kính vết đo vào máy tính), giá trị đường kính trung bình, lực đo, thời gian giữ tải, đường kính viên bi, chuyển đổi, giới hạn |
Độ phân giải độ cứng | 0.1 đơn vị nếu HB < 100, còn lại là 1.0 đơn vị |
Tiêu chuẩn | ISO 6506, ASTM E10, JIS |
Chu trình đo | Tự động |
Kiểu tải trọng đo | Hệ thống điều khiển vòng lặp cảm biến tải trọng |
Tải trọng đo | 187.5, 250, 500, 750, 1000, 1500, 3000 kgf |
Thang đo Brinell | HBW 10/3000, HBW10/1500, HBW 10/1000, HBW 10/500, HBW 10/250, HBW 10/100, HBW 5/750, HBW 5/250, HBW 2.5/187.5 |
Kiểu mũi đo
(tùy chọn) |
Viên bi Brinell: 1 – 2.5 – 5 – 10 mm |
Thời gian giữ tải | 2 – 99 giây |
Giới hạn của mẫu |
Không gian chiều dọc 280 mm (11 in) Không gian chiều ngang (tính từ đường tâm) 130 mm (5 in) Độ nhám bề mặt ngoài được mài, Ra < 21.6 micromet |
Bề mặt hình trụ | Đường kính nhỏ nhất 3 mm (0.1 in) |
Kích thước máy (D x R x C) | 608 mm (23.9 in) x 265 mm (10.4 in) x 1000 mm (39.5 in) |
Khối lượng máy | 250 kg (550 lbs) |
Nguồn điện | 110-220VAC, 50/60Hz |
Quang học | Kính hiển vi kiểm tra tùy chọn: Độ phóng đại 20X, độ phân giải 50.0 micromet, phạm vi 7 mm Độ phóng đại 40X, độ phân giải 12.5 micromet, phạm vi 4 mm Độ phóng đại 60X, độ phân giải 12.5 micromet, phạm vi 2 mm |
KHỐI CHUẨN VÀ MŨI ĐO
Wilson Hardness cung cấp một phạm vi rộng các khối chuẩn tham chiếu. Tất cả các khối chuẩn tham chiếu đã được chứng nhận đi kèm với giấy chứng nhận của NVLAP, DKD hoặc UKAS dựa theo các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm ISO và ASTM.Chúng tôi cũng cung cấp các mũi đo Brinell, Vickers và Rockwell đã được chứng nhận.
PHỤ KIỆN
– Mũi đo Brinell
– Khối chuẩn tham chiếu độ cứng với giấy chứng nhận của NVLAP, UKAS, hoặc DKD
– Nhiều loại bàn đo và bàn trượt XY
– Đồ kẹp chính xác, khối V và đồ kẹp đặc biệt
– Dụng cụ kẹp và bảo vệ
– Phần mềm cơ sở dữ liệu PC cho các ứng dụng theo yêu cầu
– Chân đứng có lỗ lắp hình con suốt
Tham khảo các phụ kiện Brinell bổ sung.
http://www.wilson-hardness.com/Products/HardnessAccessories/BrinellAccessories.aspx
Chi tiết xin liên hệ email: hardnesstester@vnmicrostructure.com