ĐĨA CẮT ABRASIVE
– Dùng cho dòng máy cắt nhát (Chop), cắt nhả nhịp (Pulse), cắt Qũi đạo (Orbital), thủ công và tự động.
– Loại hạt cắt: SiC, Al2O3
– Chất kết dính: Cao su, nhựa hoặc cả hai.
Đĩa abrasive & dung dịch giải nhiệt Cool 2
Các thông số lưu ý khi đặt hàng:
– Đường kính ngoài/đường kính trục/chiều dày
– Loại vật liệu cần cắt
– Mục đích cho việc cắt
ĐĨA CẮT ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1.25IN (31.75mm) – HỘP 10 ĐĨA
[Số hiệu/ Chiều dày đĩa]
Giới thiệu sử dụng | 9in [229mm]
cho SamplMet |
10in [245mm] cho AbrasiMet | 12in [305mm] cho máy cắt quỹ đạo delta | 12in [305] cho máy cắt nhát Delta & AbrasiMatic 300 | 14in [375mm] cho máy cắt thủ công Delta | 14in [355mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta | 16in [400mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta | 18in [455mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta | 18in [455mm] cho máy cắt AbrasiMatic 450 |
Siêu hợp kim | 10-4205-010
0.055in [1.4mm] |
12-4405-010
0.055in [1.4mm] |
12-4405-010
0.055in [1.4mm |
12-4305-010
0.063in [1.6mm] |
12-4305-010
0.063in [1.6mm] |
12-5605-010
0.075in [1.9mm] |
12-5805-010
0.1in [2.4mm] |
12-5805-010
0.1in [2.4mm] |
|
Kim loại đen
>HRC 60 |
10-4110-010
0.07in [1.8mm] |
10-4210-010
0.07in [1.8mm] |
12-4410-010
0.105in [2.7mm] |
12-4110-010
0.105in [2.7mm] |
10-4310-010
0.075in [1.9mm] |
12-4310-010
0.105in[ 2.7mm] |
12-5610-010
0.125in [3mm] |
12-5810-010
0.153in [3.8mm] |
12-5805-010
0.1in [2.4mm] |
Kim loại đen
HRC 50-60 |
10-4112-010
0.07in [1.8mm] |
10-4210-010
0.07in [1.8mm] |
12-4410-010
0.105in [2.7mm] |
10-4410-010
0.105in [2.7mm] |
10-4312-010
0.115in [2.9mm] |
12-4310-010
0.105in[ 2.7mm] |
12-5612-010
0.125in [3mm] |
12-5816-161
0.153in [3.8mm] |
12-5812-010
0.153in [3.8mm] |
Kim loại đen
HRC 35-50 |
10-4116-010
0.07in [1.8mm] |
10-4216-010
0.07in [1.8mm] |
12-4416-010
0.105in [2.7mm] |
12-4416-010
0.105in [2.7mm] |
12-4305-010
0.1in [2.5mm] |
12-4316-010
0.105in [2.7mm] |
12-5616-010
0.125in [3mm] |
12-5816-161
0.153in [3.8mm] |
12-5816-161
0.153in [3.8mm] |
kim loại đen
HRC 15-35 |
10-4120-010
0.063in [1.6mm] |
10-4220-010
0.063in [1.6mm] |
12-4420-010
0.105in [2.7mm] |
12-4120-010
0.105in [2.7mm] |
12-4305-010
0.1in [2.5mm]
|
12-4320-010
0.105in [2.7mm] |
12-5616-010
0.125in [3mm] |
12-5816-161
0.153in [3.8mm] |
12-5820-010
0.153in [3.8mm] |
Cắt nhạy cảm | 10-4127-010
0.032in [0.8mm] |
10-4227-010
0.032in [0.8mm] |
|||||||
Vật liệu dẻo Ti & hợp kim Ti, Zr và hợp kim Zr | 10-4145-010
0.063in [1.6mm] |
10-4245-010
0.063in [1.6mm] |
12-4145-010
0.055in [1.4mm] |
10-4345-010
0.075in [1.9mm] |
12-5645-010
0.075in [1.9mm] |
12-5845-010
0.1in [2.4mm] |
12-5845-010
0.1in [2.4mm] |
||
Vật liệu phi kim loại (Nhôm, đồng và thiếc) | 10-4150-010
0.063in [1.6mm] |
10-4250-010
0.043in [1.1mm] |
10-4350-010
0.105in [2.7mm] |
12-5850-010
0.1in [2.4mm] |
|||||
AcuThin chất kết dính là cao su dùng chung cho ≤HRC45 | 10-4160-010
0.025in [0.635mm] |
40-4260-010
0.032in [0.8mm] |
|||||||
AcuThin chất kết dính là cao su dùng chung vật liệu ≥HRC45 | 10-4161-010 0.025in [0.635mm] | 10-4261-010
0.025in [0.635mm] |
ĐĨA CẮT ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 1.25IN (31.75mm) (SỐ LƯỢNG 10 CÁI/ HỘP)
[Số hiệu/ Chiều dày đĩa]
Giới thiệu sử dụng | Loại đĩa | 229mm&230mm cho SamplMet | 250mm&254mm cho AbrasiMet và Abrasimatic | 300mm&305mm cho AbrasiMatic 300, PowerMet 1000 | 350mm cho PowerMet2000, 3000 | 300mm&305mm cho PowerMet5000 |
Thép gió, thép không gỉ, thép cacbua hóa | 08P | 102308P
1.5mm |
102508P
1.5mm |
103008P
2mm |
103508P
2.5mm |
|
Vật liệu kim loại và cứng >HRC60 | 09P | 102309P
1.5mm |
102509P
1.5mm |
103009P
2mm |
103509P
2.5mm |
104009P
3mm |
Vật liệu kim loại HRC≥60 | HHH | 95B2101
1.7mm |
95B2201
1.8mm |
95B2301
1.8mm |
95B2401
2.3mm |
|
Vật liệu kim loại HRC 50-60 | HH | 95B2102
1.7mm |
95B2202
1.8mm |
95B2302
1.8mm |
95B2402
2.3mm |
|
Sử dụng chung, phi kim loại, thép cứng và trung bình | 10P | 102310P
1.7mm |
103010P
1.5mm |
103010P
2mm |
103510P
2.5mm |
104010P
3mm |
Vật liệu kim loại HRC 35-50 | H | 95B2103
1.7mm |
95B2203
1.8mm |
95B2303
1.8mm |
95B2403
2.3mm |
|
Vật liệu kim loại HRC 15-35 | 11P | 102511P
1.5mm |
103011P
2mm |
103511P
2.5mm |
||
Thép rất mềm, vật liệu phi kim loại, nhựa | 12P | 102512P
1.5mm |
103012P
2mm |
103512P
2.5mm |
||
Sử dụng chung cho vật liệu mềm | FS | 95B2104
1.7mm |
95B2204
1.8mm |
95B2304
1.8mm |
95B2404
2.3mm |
|
Vật liệu dẻo, hợp kim Ti, Zi và hợp kim Zr | 07P | 102307P
1.5mm |
102507P
1.5mm |
103007P
2mm |
103507P
2.5mm |
|
Siêu hợp kim | HHA | 95B2112
1.7mm |
95B2212
1.8mm |
95B2312
1.8mm |
95B2412
2.3mm |
|
AcuThin, sử dụng chung ≤HRC45 | 01 | 102301
0.8mm |
102501
1mm |
103001
1mm |
103501
1.6mm |
|
AcuThin, vật liệu kim loại ≥HRC45 | 02 | 102302
1.6mm |
102502
1.6mm |
103002
1.6mm |
103502
2.7mm |
|
Vòng đỡ trục 22mm | 810134 |
ĐĨA CẮT KIM CƯƠNG VÀ CBN CHO MÁY CẮT ABRASIVE, ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 32mm (1CÁI/HỘP)
[Mã số/ Chiều dày đĩa cắt]
Giới thiệu sử dụng | Loại đĩa | 200mm cho máy Cuto 10, SamplMet | 250mm cho AbrasiMet, AbrasiMatic | 300mm cho AbrasiMatic300, PowerMet1000 | 400mm cho PowerMet2000, Delta | 400mm cho Delta | 450mm cho Delta |
Sử dụng chung | Kim cương | 114608E
1.2mm |
114608E
1.2mm |
114610
1.3mm |
|||
Vật liệu cứng | Kim cương | 114808E
1.2mm |
114808E
1.2mm |
114710E
1.2mm |
103056
1.4mm |
104056
2mm |
|
Vâth liệu gốm và thạch học | Kim cương | 114709E
1.2mm (230mm Ø) |
114709E
1.2mm |
114810E
1.2mm |
103053
2.2mm |
||
Vật liệu nhựa và polymer | Kim cương | 102557
1.25mm |
|||||
Sử dụng chung, théo hóa già, HRC55 và lớn hơn | CBN | 102050
1.3mm |
102050
1.3mm |
102551
1.2mm |
103051
1.9mm |
104050
1.7mm |
104556
2mm |
Yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ email: inquiry@vnmicrostructure.com