ĐĨA CẮT VÀNH KIM CƯƠNG – DIAMOND BLADES

– Dùng cho dòng máy cắt chính xác (precision) hay cắt abrasive.

– Loại hạt cắt: Kim cương, CBN.

– Nền: kim loại

Đĩa cắt vành kim cương và bánh mài dùng cho cắt/mài thạch học PetroThin, Isomet 5000

Các thông số lưu ý khi đặt hàng:

– Đường kính ngoài/đường kính trục/chiều dày

– Loại vật liệu cần cắt

– Mục đích cho việc cắt

VẬT TƯ TIÊU HAO CHO MÁY CẮT CHÍNH XÁC

Cho dòng máy cắt chính xác IsoMet, đường kính trục 12.7mm, 1 đĩa/hộp

[Mã hàng/ Chiều dày đĩa]

Giới thiệu sử dụng 3in

[76mm]

4in

[102mm]

5in

[127mm]

6in

[152mm]

7in

[178mm]

8in

[203mm]

Đá mài
Sử dụng trên máy cắt Tốt nhất trên IsoMet LSS hoặc 4000/5000 với bàn cắt chính xác Tất cả Tất cả 1000

2000

4000

5000

1000

2000

4000

5000

1000

2000

4000

5000

IsoMet 30HC – Dùng cho vật liệu cao su, vật liệu dẻo mềm 11-4239

0.030in[0.76mm]

11-4241

0.03in[0.76mm]

11-4242

0.035in[0.9mm]

N/A
IsoMet 20HC – Cắt kim loại nhanh 11-4215

0.020in [0.5mm]

11-4237

0.025in[0.6mm]

11-4238

0.035in[0.9mm]

11-1190

11-2490

IsoMet 15HC – Composit mạng kim loại, PCB, xương, Ti, TSC 11-10066

0.07in [2mm]

11-4244

0.012in[0.3mm]

11-4245

0.015in [0.4mm]

11-4246

0.02in[0.5mm]

11-4247

0.025in[0.6mm]

11-4248

0.035in[0.9mm]

11-1190

11-2490

IsoMet 20LC – Vật liệu cứng, nhạy cảm, gốm cấu trúc 11-4225

0.020in [0.5mm]

11-4227

0.025in[0.6mm]

11-4228

0.035in[0.9mm]

11-1190

11-2490

IsoMet 15LC – Vật liệu cứng, dòn, composit sợi thủy tinh,

Al2O3, Zr2O3, bê tông

11-10067

0.07in [2mm]

11-4254

0.012in[0.3mm]

11-4255

0.015in [0.4mm]

11-4276

0.02in[0.5mm]

11-4277

0.025in[0.6mm]

11-4279

0.045in[1.1mm]

11-1190

11-2490

IsoMet 15LC – Vật liệu cứng, dòn, composit sợi thủy tinh,

Al2O3, Zr2O3, bê tông

11-10068

0.07in [2mm]

11-4285

0.015in [0.4mm]

11-4287

0.02in [0.5mm]

11-4288

0.045in[1.1mm]

11-1290

11-2495

IsoMet 5LC – Gốm mềm, bở, composit gia cượng mịn, CaF2 , MgF2, Cacbon 11-10069

0.07in [2mm]

11-4295

0.015in [0.4mm]

11-1290

11-2495

IsoCut CBN LC – Hợp kim và siêu hợp kim nền Fe, Co, Ni 11-10070

0.07in [2mm]

11-4264

0.012in[0.3mm]

11-4265

0.015in [0.4mm]

11-4266

0.02in[0.5mm]

11-4267

0.025in[0.6mm]

11-4268

0.035in[0.9mm]

11-1190

11-2490

IsoCut CBN LC – Hợp kim và siêu hợp hợp kim nền Fe, Co, Ni 11-5264

0.012in[0.3mm]

11-5265

0.015in [0.4mm]

11-5266

0.02in[0.5mm]

11-5267

0.025in[0.6mm]

11-5268

0.035in[0.9mm]

11-1190

11-2490

IsoCut CBN HC – Hợp kim và siêu hợp hợp kim nền Fe, Co, Ni 11-2720SO
IsoCut CBN HC – Hợp kim và siêu hợp hợp kim nền Fe, Co, Ni 11-2730SO
IsoCut CBN HC – Hợp kim và siêu hợp hợp kim nền Fe, Co, Ni 11-2740

SO – Đơn hàng đặc biệt, thời gian lâu hơn và yêu cầu số lượng tối thiểu

Đĩa cắt AcuThin dòng Abrasive dùng cho máy cắt chính xác IsoMet 4000, 5000, trục 13mm, 10 đĩa/ hộp

[Mã sản phâmt/ Chiều dày đĩa]

Hướng dẫn sử dụng 5in [127mm] 7in [178mm] 150mm 200mm
Thép công cụ, thép cứng HRC45 và lớn hơn 10-4060-010

0.19in [0.48mm]

Thép mềm và cứng trung bình < HRC45 10-4061-010

0.19in [0.48mm]

Théo không gỉ và thép 11-4207-010

0.03in [0.76mm]

Vật liệu phi kim loại cứng 11-4217-010

0.03 in [0.76mm]

Vật liệu mềm 101520

0.5 mm

1015998E

1mm

Sử dụng chung 1020020

0.5mm

1020998E

1.5mm

Vật tư khác cho máy cắt chính xác

IsoCut Fluid Cool 2 Fluid Glossy
Dung dịch giải nhiệt nền dầu dùng với máy IsoMet LSS hoặc máy cắt với tốc độ lớn nhất là 500 vòng/ phút Nước có thể pha với dung dịch. Tỉ lệ 1 Cool 2 với 30 phần nước

Bột sệt dùng để vệ sinh cửa máy cắt

ReciClean AddiCool
Chất rửa hệ thống tuần hoàn Chất phụ gia ngăn chặn sự ăn mòn điện phân khi cắt đồng và hợp kim đồng

Yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ email: inquiry@vnmicrostructure.com

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *