Dòng máy mài-đánh bóng EcoMet 250/300 kết hợp đầu mài AutoMet 250/300 được thiết kế để phù hợp với những nhà phân
tích vật liệu mà đòi hỏi sự chuẩn bị mẫu linh hoạt giữa tự động và thủ công.
Dòng EcoMet pro cải tiến điều khiển với màn hình màu cảm ứng và khống chế độ mài mẫu theo phương Z, tạo/lưu trữ thông
số quy trình và chương trình tự động phun dung dịch.
Thông số máy:
Thiết bị | EcoMet 25o / EcoMet 250 Pro | EcoMet 300 / EcoMet 300 Pro |
Nguồn điện | 85-264VAC, 50/60Hz, 1 phase | 170-240VAC, 50/60Hz, 1 phase |
Công suất motor | 1 Hp [750W] | 2 Hp [1500W] |
Đường kính đĩa mài | 8in [203mm], 10in [254mm] | 12in [305mm] |
Tốc độ đĩa mài | 10-500 v/p, mức tăng 10 v/p | 50-400 v/p, mức tăng 10 v/p |
Hướng quay của đĩa | Cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ | |
Vòi nước cấp | 0.25in [6mm] OD tube | |
Áp suất nước cấp | 40-100psi [25-60bar] | |
Mức năng lượng sử dụng bàn mài | 1.1kW, 9.6/4.8A @ 115/230VAC | 2.3kW, 10A @ 230VAC |
Mức năng lượng sử dụng
bàn mài/đầu mài |
1.73kW, 15/7.5A @ 115/230VAC | 3.6kW, 15A @ 230VAC |
Bảng điều khiển nút nổi
cho 250/300 |
Thể hiện : màn hình LED 3-digit; 14 đèn LED trạng thái; Đơn vị Metric hoặc Imperial | |
Bảng điều khiển cảm ứng
cho 250/300 pro |
Màn hình LCD màu; 7in [175mm]; NEMA4 (IP65) chống nước | |
Độ ồn của bàn mài* | 59.5dB @ 100rpm | 51.5dB @ 100rpm |
Độ ồn đầu/bàn mài* | 61.5dB @ 100rpm | 64.5dB @ 100/60rpm |
Khối lượng | 100lbs [45kg] | 127 lbs [58kg] |
Chứng nhận | CE; EC applicable directives |
*Kiểm tra ở vị trí cách 1.5ft [0.5m] không có lực áp
Thông số đầu mài
Thông số đầu mài | Đầu mài AutoMet 250 | Đầu mài AutoMet 300 |
Công suất động cơ | 0.156Hp [116W] | 0.75Hp [560W] |
Tốc độ | 30-60 v/p, mức tăng 10 v/p | 60-150 v/p, mức tăng 10 v/p |
Lực đặt mẫu tập trung | 5-60 lbs [20-260N] | 10-120 lbs [40-535N] |
Lực đặt mẫu đơn | 1-10 lbs [5-45N] | 1-20lbs [5-90N] |
Kích thước mẫu với lực tập trung | 1in, 1.25in, 1.5in, 25mm, 30mm, 40mm và những mẫu lớn hoặc dạng bấy kỳ | 1in, 1.25in, 1.5in, 2in, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm và những mẫu lớn hoặc dạng bấy kỳ |
Kích thước mẫu với lực đơn | 1in, 1.25in, 1.5in, 25mm, 30mm, 40mm | 1in, 1.25in, 1.5in, 2in, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm |
Vòi cấp khí nén | 0.25in [6mm] OD tube | |
Áp lực khí nén | 35psi [2.4bar] | |
Mức tiêu thụ điện | 630W, 5.5/2.7A @ 115/230VAC | 1.3kW, 5.65A @ 230VAC |
Khối lượng | 70 lbs [32kg] | 92 lbs [42kg] |
Chứng nhận | CE; EC applicable directives |
Khay đĩa mài độc đáo hình chữ D cho vùng không gian tiện lợi dễ thay thế đĩa mài | Khay lót bên trong máu bảo vệ khi vực khay đĩa mài không bị gỉ và bám bụi bẩn | Vòng bảo vệ tháo lắp được giữ cho nước và các hạt bụi bẩn |
Nắp bảo vệ giữ cho đĩa mài không bị bám bụi và tạp chất khi không sử dụng | Vòi nước có thể kéo giãn dài giúp thuận lợi tẩy rửa toàn bộ nội vi khu vực làm việc | Hệ thống đèn LED đặc biết chiếu sáng đĩa mài, khay, đầu giữ mầu và khu vực làm việc |
Ứng dụng lực tập trung cho độ phẳng tuyệt đối | Ứng dụng lực đơn cho quy trình chuẩn bị linh hoạt | Cơ cấu khóa dễ tháo lắp giúp lắp đặt và tháo đầu mài nhanh chóng |
Cánh tay khóa giúp cố định đầu mài vững chắc | Khóa cố định vị trí đầu mài cho phép mẫu được ổn định vị trí trên đĩa mài mọi lúc |
Bộ điều khiển
Bảng điều khiển với nút nổi, đèn LED báo và ký hiệu trực quan dễ đọc | Kiểu hiển thị hình ảnh của EcoMet Pro cho khả năng điều khiển băng biểu tượng đơn giản và dễ sử dụng | Kiểu Text điều khiển theo kiểu dạng nút truyền thống. Màn hình thông tin về bàn mài chỉ bao gômg hướng quay, tốc độ, nước và dung dịch mài/ đánh bóng | ||
Màn hình cảm ứng với hình ảnh lúc khởi động | Màn hình kiểu Text thông tin về bàn mài và đầu mài giúp điều khiển thời gian, lực, tốc độ, hướng quay, nước, dung dịch, độ mài theo phương Z và khả năng tạo/lưu trữ phương pháp | Khả năng lập trình phương pháp giúp tạo và lưu trữ phương pháp đặc thù với từng loại vật liệu. Tối đa 31 phương pháp tùy chọn được lưu trữ |
Phụ kiện
Đầu giữ mẫu lực tập trung cho AutoMet 250
Barrel Specimen Holders
60-2484 3×1.25in 60-2485 3×1.5in 60-2487 3x40mm |
Barrel Specimen Holders
60-2482 6x1in 60-2483 6×1.25in 60-2486 6x30mm |
Blank Specimen Holder
60-2408 |
|||
Teardrop Specimen Holder
60-2422 6×1.25in [32mm] |
Rectangular Specimen Holder
60-2409 4x1x1.25in [25.4x32mm] |
||||
Paper Holding Band
(for use with manual grinding only) 30-2008 8in [203mm] 95-2825 10in [254mm] 46-2013 12in [305mm] |
Single Force Tips (qty 6)
60-9092 Cone Design 60-9093 U-Cup Design |
||||
Drive Adapter
60-9000 Central Force 60-9005 Single Force |
Loading Fixture & Plates
(for central force specimen holders) 60-2410 Loading Fixture 60-2411 Reversible Plate for 8in [203mm] and 10in [254mm] 60-2412 Reversible Plate for 10in [254mm] and 12in [305mm] 60-2413 Reversible Plate for 8in [203mm] and 12in [305mm] |
Đầu giữ mẫu lực tập trung cho AutoMet 250
Barrel Specimen Holders
60-5283 6×1.5in [38mm] 60-5288 6x40mm 60-5289 3x2in [50mm] 60-5299 5x2in [50mm] |
Barrel Specimen Holders
60-5281 10x1in [25mm] 60-5282 10×1.25in [32mm] 60-5287 10x30mm |
Blank Specimen Holder
60-5254 |
|||
Teardrop Specimen Holders
60-5252 1.25in [32mm] 60-5253 1.5in [38mm] 60-5296 2in [50mm] |
Rectangular Specimen Holders
60-5245 5x2x1.375in [50x35mm] 60-5250 3x3x1.375in [76x35mm] 60-5297 5x55x30mm 60-5298 3x70x40mm |
||||
Linh kiện chung
60-9090 Air Filter Kit for Power Heads (included) 60-9091 Water Filter (included) 40-10005 Burst Dispensing System 49-2500 EnvironMet Recirculating Filter System 49-2501 EnvironMet Filter System 60-5090 OC Met Precision High Volume Printed Wiring Board Accessory Kit 60-5175 PWB Met Small Hole Accessory Kit 49-6111-160 Recirculating System with Cart, 115VAC, 22gal [83l] Reservoir 49-6111-250 Recirculating System with Cart, 230VAC, 22gal [83l] Reservoir |
Bộ điều chỉnh/lọc khí nén (đi kèm)
|
Bộ lọc nước ngăn chặn tạp chất bẩn và đầu kết nối (đi kèm) |
Chi tiết xin liên hệ email: inquiry@vnmicrostrucrure.com