Máy Mài Băng Tải SurfMet I

Máy mài băng tải SurfMet I giúp mài các mẫu kim tương và các mẫu quang phổ dễ dàng và hiệu quả. Động cơ 1/3 mã lực (249W), chịu tải nặng, chịu nhiệt cho tuổi thọ và vận hành lâu dài. Vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ chống mài mòn tăng tối đa tuổi thọ máy. Điều khiển chế độ phun rửa băng tải và nước làm mát đảm bảo rửa sạch các thành phần nguy hại từ băng tải, giúp mài hiệu quả và làm mát mẫu. Bể rửa bằng thép không gỉ có khóa vòi giúp mài và rửa mẫu tiện lợi tại cùng một nơi; đặc điểm này đặc biệt hữu ích giữa bước mài thô và bước mài tinh và cho đặc tính sử dụng sản phẩm.

Máy mài băng tải SufMet 1 với kiểu thiết kế nằm cố định vững chắc trên bàn thí nghiệm TechMet với trần tấm chống ăn mòn hóa học. Hệ thống tuần hoàn tùy chọn giúp giữ gìn dung dịch làm mát không bị bụi bẩn, làm tăng tuổi thọ máy, cho quá trình mài nhanh, sạch và lưu giữ những mạt kim loại cho quy trình phân hủy ra môi trường hợp lý.

Máy mài băng tải SurfMet I

Giấy mài CabiMet

Thông số kỹ thuật

Thiết bị  Máy mài băng tải SurfMet I (Mã hàng 16-1270-160) Máy mài băng tải SurfMet I (Mã hàng 16-270-250)
Cấu tạo Thùng máy phủ lớp chống ăn mòn
Diện tích mài 4″ x 9″ (10.2 x 22.9 cm)
Bộ phận làm mát Bộ phận làm mát băng tải và hệ thống phun rửa

Bể rửa bằng thép không gỉ với vòi nước

Điều khiển Nút tín hiệu tắt/mở
Motor chịu nhiệt Motor chịu nhiệt 1/3 Hp (249W)
Kích thước 18″ W x 21″ D x 11″ H (46 x 53 x 28cm)
Khối lượng vận chuyển 95 lbs. (43 kg)
Nguồn điện 115V/60Hz/1 pha 220-240V/50Hz/1 pha.
Linh kiện

Kích thước 13″ W x 21″ D x 16″ H (33 x 53 x 41 cm)/ Khối lượng vận chuyển : 75 lbs. (34kg).

  Bao gồm thùng chứa dung dịch có vách ngăn, motor 115V/50-60Hz/1 pha 1/15 Hp (50W) kết nối trực tiếp vào bơm.

Mã hàng: 10-1250-160

Bao gồm thùng chứa dung dịch có vách ngăn, motor 220-240V/50Hz/1 pha 1/15 Hp (50W) kết nối trực tiếp vào bơm.

Mã hàng: 10-1250-250

Bộ hỗ trợ vỏ chống mòn thay thế (Mã hàng 16-1278)
Bộ hỗ trợ vỏ đồng chống mài mòn, cho kiểu mài khô. (Mã hàng: 16-1279)
Ống nước và thiết bị đầu nối, kết nối SurfMet 1 kiểu nằm với hệ thống nước tuần hoàn. (Mã hàng 16-3170)

Giấy mài

 

Giấy mài Carbimet
4 x 36in [102 x 914mm] (số lượng 10)

Độ hạt

ANSI [FEPA]

Kích thước hạt

xấp xỉ

Mã hàng
50 [P50] 326 16-5200-050-010
80 [P80] 201 16-5200-080-010
120 [P120] 127 16-5200-120-010
180 [P180] 78 16-5200-180-010
240 [P280] 52 16-5200-240-010
320 [P400] 35 16-5200-320-010
400 [P800] 22 16-5200-400-010
600 [P1200] 15 16-5200-600-010
Băng giấy mài Zirmet
4 x 36in [102 x 914mm] (số lượng 5)

Độ hạt

ANSI [FEPA]

Kích thước hạt

xấp xỉ

Mã hàng
60 [P60] 269 16-5400-060-005
120 [P120] 127 16-5400-120-005
180 [P180] 78 16-5400-180-005
220 [P240] 52 16-5400-220-005

 

Chi tiết liên hệ email: inquiry@vnmicrostructure.com

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *