Đĩa mài hạt kim cương Apex DGD

Hoàn hảo với vật liệu gốm, thủy tinh, TSC và nhiều hơn
Vật tư cho ứng dụng kiểm soát độ mài cho mẫu Z-axis
Bề mặt với hạt cắt cố định lâu mòn, độ mài cao và cho độ phẳng, bảo toàn đường biên xuất sắc
Chỉ sử dụng nước

Micron 8in [203mm]   10in [254mm]   12in [305mm]  
165um 41-5008 41-5010 41-5012
125um 41-5108 41-5110 41-5112
70um 41-5208 41-5210 41-5212
45um 41-5308 41-5310 41-5312
30um 41-5408 41-5410 41-5412
15um 41-5508 41-5510 41-5512
9um 41-5608 41-5610 415612
6um 41-5708 41-5710 41-5712
3um 41-5808 41-5810 41-5812
0.5um 41-5908 41-5910 41-5912

Đĩa mài hạt kim cương Apex DGD color

DGD Color có các loại màu sau : xanh lá (240µm), đen (125µm), đỏ (75µm), tím (55µm), vàng (35µm), trắng (15µm) và xanh dương (8µm)

Màu – Micron 8in [203mm] 10in [254mm] 12in [305mm]
Xanh lá – 240um 41-3308 41-3310 41-3312
Đen – 125um 41-4308 41-3410 41-3412
Đỏ – 75um 41-3508 41-3510 41-3512
Tím – 55um 41-3608 41-3610 41-3612
Vàng – 35um 41-3708 41-3710 41-3712
Trắng – 15um 41-3808 41-3810 41-3812
Xanh dương – 8um 41-3908 41-3910 41-3912

Đĩa mài thô CGD

Đĩa mài thô (CDG) cho khả năng mài đáng kể và độ phẳng tuyệt đối trên bề mặt lâu bền
Đĩa thông thường cho độ mài vừa phải, độ phẳng và bảo toàn đường biên mẫu tuyệt đối trên bề mặt lâu mài mòn
Vật tư cho ứng dụng kiểm soát độ mài của mẫu Z-axis
Chỉ sử dụng nước
CGD có các loại màu sau : xám (320µm), xanh lá (250µm) và đen (125µm)

Màu – Micron 8in [203mm] 10in [254mm] 12in [305mm]
Xám – 320um 41-10006 41-10009 41-10012
Xanh lá – 240um 41-10007 41-10010 41-10013
Đen – 125um 41-10008 41-10011 41-10014

Đĩa mài cứng Apex Hercules H & S

Tăng tính hiệu quả khi giảm bớt số bước quá trình
Thêm vào dung dịch kim cương MetaDi hoặc MetaDi Supreme
Mang lại độ phẳng tuyệt đối và bảo toàn đường biên hiệu quả
Sử dụng với đĩa Apex M, MagnoDisc hoặc MagnoFix
Tuổi thọ cao – lên đến 200 mẫu
Chống mài mòn

 

Phân loại 8in [203mm] 10in [254mm] 12in [305mm]
Apex Hercules H

For materials ≥ HRC20, HV236

41-2740-308-001 41-2740-310-001 41-2740-312-001
Apex Hercules S

For materials < HRC20, HV236

41-2740-408-001 41-2740-410-001 41-2740-412-001

Chi tiết xin liên hệ email: inquiry@vnmicrostructure.com

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *