Simplimet XPS1 là dòng máy đúc nóng được thiết kế và nâng cấp các tính năng độc đáo cho máy nhằm giảm thời gian gia công mẫu, tiết kiệm điện năng và nước sử dụng.
Thông số | Simplimet XPS1 |
Hoạt động | Điện thuỷ lực tự động |
Nguồn điện sử dụng | 85-264VAC, 50/60Hz, 1 pha |
Áp suất nén | 1000-4400psi (80-300bar), 50psi(5bar)/lần tăng, +/-10% |
Công suất điện gia nhiệt | 1500Wat @115/230VAC |
Thời gian gia nhiệt | 1-20 phút, 10 giây/1 lần tăng |
Thời gian giải nhiệt | 1-30 phút, 10 giây/1 lần tăng |
Loại khuôn | Khuôn trụ, bao gồm đế trên và dưới |
Loại nắp | Cách điện và đẩy bằng lực piston |
Đường kính khuôn | 1in, 1.25in, 1.5in, 2in, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm |
Đơn vị đo lường | Áp suất: psi hay bar; Nhiệt độ: oC hay oF |
Áp suất cài đặt | 350psi (24bar) |
Chức năng Nhựa nhiệt rắn | Thiết lập tự động chính xác các thông số cho nhựa nhiệt rắn như TransOptic và làm nguội khuôn theo chu trình điều khiển tuyến tính phù hợp cho loại nhựa làm khuôn |
Tiêu chuẩn | CE, PSE, RoHS, WEEE |
Mã số đặt hàng: 20-1010-50xx, xx:00 (không bao gồm khuôn), 25 (khuôn 25mm), 30 (khuôn 30mm), 40 (khuôn 40mm) và 50 (khuôn 50mm)
Phụ kiện: | 25mm | 30mm | 40mm | 50mm |
Khuôn | 20-10107 | 20-10109 | 20-10111 | 20-10113 |
Đế bo biên dưới | 20-10121 | 20-10123 | 20-10125 | 20-10127 |
Phễu rót | 20-10130 | 20-10131 | 20-10132 | 20-10133 |
Vật tư tiêu hao bao gồm nhựa đúc và dầu bôi trơn tách khuôn vui lòng xem phần Vật tư tiêu hao của Đúc mẫu nóng hoặc email: inquiry@vnmicrostructure.com