NHỰA ĐÚC NGUỘI
* Các thông số lưu ý khi đặt hàng:
– Loại nhựa epoxy hay acrylic.
– Thời gian đông rắn
– Màu sắc và dung tích
– Loại vật liệu cần đúc
– Mã sản phẩm
* Thời gian đông rắn không phải luôn chính xác mà còn bị ảnh hưởng bởi bản chất của khuôn (tốt hay xấu thế nào, lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình đông rắn đi kèm), dung tích và bản chất của mẫu đúc, nhiệt độ pha trộn, nhiệt độ phòng và dòng khí lưu và tuổi thọ của nhựa, chất đông rắn (thời gian đông rắn sẽ dài hơn nếu ta sử dụng sản phẩm sau hạn dùng). Những chi tiết được liệt kê thường dùng để đúc các mẫu kim loại với khuôn Sampl-Kup đường kính vào khoảng 1.25 inch (30 mm) ở 21 oC (70 oF) sử dụng nhựa và chất đông rắn mới
CÁC SẢN PHẨM NHỰA ĐÚC NGUỘI
HỆ EPOXY
Nhựa | Chất đông rắn | ||||
Vật liệu | Mô tả | Mã hàng | Kích cỡ | Mã hàng | Kích cỡ |
• Trong suốt, dùng cho mục đích thông dụng
• Đông rắn trong 6 giờ ở nhiệt độ phòng • Điểm nhiệt độ < 104ºF (40ºC) • Độ cứng Shore D~80 |
20-3430-064
20-3430-128 |
64oz (1.9l)
1gal (3.8l) |
20-3432-016
20-3432-032 |
19oz(0.48l)
32oz(0.95l) |
|
• Dòng nhựa trong suốt màu vàng
• Có thời gian pha trộn dài cho phép pha trộn trong những mẻ lớn • 60 phút đông rắn trong lò 149ºF (65ºC) • Điểm nhiệt độ <338ºF (170ºC) • Độ cứng Shore D~75 |
20-3420-064 | 64oz (1.9l) | 20-3422-016 | 16oz(0.48l) | |
• Trong suốt, dòng nhựa độ nhớt rất thấp
• 9 giờ đông rắn ở nhiệt độ phòng • Điểm nhiệt độ <86ºF (30ºC) • Độ cứng Shore D~78 |
20-3440-032
20-3440-128 |
32oz (1.95l)
1gal (3.8l) |
20-3442-016
20-3442-064 |
16oz(0.48l)
64oz (1.9l) |
|
• Trong suốt, dòng nhựa đông rắn nhanh
• 90 phút đông rắn ở nhiệt độ phòng • Điểm nhiệt độ <293ºF (145ºC) • Độ cứng Shore D~82 |
20-8136-128
20-8129 20-8129 |
1gal (3.8l)
Resin 32oz(0.95l) Resin 1gal (3.8l) |
20-8138-032
Hardener 8oz(0.24l) Hardener 32oz (0.95l) |
32oz(0.95l) | |
• Dòng nhựa epoxy màu đỏ để làm nổi những vết nứt và lỗ hổng
• 90 phút đông rắn ở nhiệt độ phòng • Điểm nhiệt độ <293ºF (145ºC) • Độ cứng Shore D~82 |
20-8143-032 | 32oz (1.95l) | 20-8144-008 | 8oz (0.24l) |
HỆ ACRYLIC
Nhựa | Chất đông rắn | ||||
Vật liệu | Miêu tả | Mã hàng | Kích cỡ | Mã hàng | Kích cỡ |
• Dùng chung, loại trong mờ
• Đông rắn 5-8 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất 79ºC v Độ cứng ~85 Shore D |
20-3562
20-3566 20-3562-025 20-3562-100 |
1 lb [0.45kg]
5 lbs [2.3kg] 25 lbs [11.3kg] 100 lb [45kg] |
20-3564
20-3568 20-3564-320 20-3564-640 |
12oz [0.36l)
60oz [1.9l] 2.5gal [9.5l] 5gal [19l] |
|
Bộ*
20-3560 Nhựa 1lb [0.45kg] Chất đông rắn 12oz [0.36l] Gồm 1 muỗng múc, 5 ly giấy và 10 que khuấy |
|||||
VariKwick | • Đông rắn nhanh, màu xanh biển
• Co ngót và độ nhớt vừa phải • Đông rắn 5 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất ~85ºC |
20-3596 | 1kg | 20-3597 | 500ml |
Bộ
20-3595 Nhựa 1kg Chất đông rắn 500ml |
|||||
VariKleer | • Dùng mục đích chung màu trong suốt
• Yêu cầu dùng nồi áp suất để khuôn trong suốt • Đông rắn 5-15 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất 100ºC • Độ cứng ~84 Shore D |
203591
203591002 203591010 |
1kg
2kg 10kg |
203592
203592001 203592005 |
500ml
1l 5l |
Bộ*
20-3590 Nhựa 2.2 lbs [1kg] Chất đông rắn 16.9oz [500ml] Gồm 1 muỗng múc, 2 ly giấy và 10 que khuấy |
|||||
• Acrylic độ nhớt thấp, màu xám
• Đông rắn 10 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất 77ºC • Độ cứng ~85 Shore D |
20-3572
20-3576 |
1lb [0.45kg]
5lbs [2.3kg] |
20-3574
20-3578 |
12oz [0.36l]
64oz [1.9l] |
|
Bộ*
20-3570 Nhựa 1lb [0.45kg] Chất đông rắn 12oz [0.36l] Gồm 1 muỗng múc, 5 ly giấy và 10 que khuấy |
|||||
VariDur 10 | • Bán trong, ít mùi
• Độ nhớt cao, co ngót thấp • Đông rắn 8 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất 100ºC |
111027
111031 |
1kg
10kg |
111029
111033 |
500ml
5l |
Bộ
111037 Nhựa 1kg Chất đông rắn 500ml Gồm 1 muỗng múc, 2 ly giấy và 10 que khuấy |
|||||
VariDur 200 | • Xanh dương đậm, ít mùi
• Độ nhớt cao co ngót thấp • Đông rắn 8 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất 100ºC |
111030
111034 |
1kg
10kg |
111029
111033 |
500ml
5l |
Bộ
111039 Nhựa 1kg Chất đông rắn 500ml Gồm 1 muỗng múc, 2 ly giấy và 10 que khuấy |
|||||
• Hệ acrylic pha khoáng, màu xanh biển
• Hê đúc nguội cứng nhất • Đông rắn 15-30 phút tại nhiệt độ phòng • Nhiệt độ cao nhất ~122ºC • Độ cứng ~90 Shore D |
203581 203583 |
1kg
10kg |
203582
203584 |
500ml
5l |
|
Bộ*
20-3580 Nhựa 1kg Chất đông rắn 500ml Gồm 1 muỗng múc, 2 ly giấy và 10 que khuấy |
* Hàng nguy hiểm cần đóng gói cẩn thận
Yêu cầu báo giá vui lòng liên lạc
Email: inquiry@vnmicrostructure.com