Dòng máy cắt Isomet High Speed và PRO thay thế cho dòng máy cắt Isomet 4000/5000 nhằm cải tiến một số đặc điểm như công suất cắt, gá lắp, tương tác điều khiển, định vị vết cắt bằng laser, hướng dịch chuyển của trục cắt, …. Nếu quý khách hàng có nhu cầu sửa chữa, bảo trì và mua vật tư tiêu hao như đĩa cắt, dung dịch giải nhiệt cho dòng máy cắt chính xác của version cũ 4000/5000 hay các hãng khác, vui lòng liên lạc chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
Dòng máy cắt Isomet High Speed và PRO
– Trong một số lĩnh vực, giải pháp cắt chính xác là bắt buộc ví dụ như cắt các mẫu dùng để phân tích phun phủ nhiệt (thermal spray coatings analysis). Dòng cắt chính xác dung loại đĩa kim cương mỏng giảm thiểu phá hủy bề mặt cắt cần phân tích
– Với mặt cắt rất mỏng, nhạy cảm như mẫu điện-điện tử, bản mạch, chip, linh kiện, .. là làm sao cắt gần sát đến vị trí cần quan sát mà không phá hủy cấu trúc tế vi bên trong. Độ chính xác đến micron là một thách thức lớn.
– Đối với một số vật liệu giá trị cao, lượng dư gia công vô cùng quan trọng. Mức độ tin cậy khi cắt là cần thiết trong mỗi lần cắt với cùng 1 quy trình.
SO SÁNH ƯU ĐIÊM VỚI DÒNG MÁY TƯƠNG ĐƯƠNG CỦA ĐỐI THỦ
Tiết kiệm thời gian | Tăng năng suất | |
Isomet HP
Đối thủ
|
Smart Cut
SmartCut™ s điều chỉnh tốc độ cắt thực tế nhằm đảm bảo chất lượng cắt không bị tổn thương mà vẫn duy trì được công suất |
Bộ gá lắp nhanh, sử dụng đơn giản
Hệ thanh gá nhanh đảm bảo mẫu được gá lắp trong buồng cắt và tiến hành bước cắt trong vòng vài giây. |
|
lsoMet High Speed |
lsoMet High Speed Pro |
Hoạt động
|
|
|
Cơ chế cắt |
Đĩa cắt dịch chuyển vừa quay vừa tịnh tiến tự động, thủ công hay Smart Cut |
|
Đơn vị |
Hệ Anh và hệ Mét |
|
Phương dịch chuyển của đĩa cắt |
Phương ngang và vuông góc (X,Y) |
Ngang, vuông góc, thẳng đứng (X,Y, Z) |
Hiển thị |
Màn hình LCD 6.5in với đèn LED chiếu sáng |
|
Điều khiển |
Màn hình tiếp xúc; Bộ điều khiển chính xác |
|
Chiếu sáng |
2 dãy đèn LED độ sáng có thể điều chỉnh |
|
Lập trình |
Lưu giữ thông số cài đặt sau cùng Cắt nhiều lát 1 lúc |
Lưu giữ thông số cài đặt sau cùng Các phương pháp theo mong múôn Cắt nhiều lát 1 lúc |
|
Laser |
Laser xanh lá cây |
Kích thước
|
|
|
Cài đặt vị trí đĩa cắt |
Ngang: 0- 2in [0- 50mm) |
Ngang: 0 – 2in [0 – 50mm] Đứng: 0 -2in [0 – 50mm] |
Dải chiều dài cắt |
0.01 – 7.25 in [1mm – 184mm] |
|
Gia tốc chiều dài cắt |
0.01 in [0.25mm] |
|
Mức dịch chuyển |
0.04- 1 in/min [1- 25mm/min) |
|
Gia tốc dịch chuyển |
0.01in [ 1mm] |
|
Tốc độ đĩa |
200-5000v/p |
|
Đường kính mẫu lớn nhất có thể |
2.8in [71mm] |
|
Hệ thống giải nhiệt |
Loại tích hợp, dung tích 1gal [4L) |
|
Lưu lượng xả rửa |
2L/phút |
|
Lưu lượng cho đĩa cắt |
2.5L/min |
|
Đường kính đĩa kim cương |
3- Sin [76-203mm) |
|
Đường kính đĩa abrasive |
5 – Sin [127 – 200mm] |
|
Kích thước bùông cắt |
9in x 20in [228mm x 508mm] |
|
Kích thước máy |
Ngang: 24in (610mm) Sâu: 30in (762mm) Cao (khi nắp mở): 36in (915mm) Cao (khi nắp đóng): 19in (453mm) |
|
Khối lượng |
15 7Lbs [71.2kg] |
|
Điện sử dụng
|
|
|
Công suất Motor tại 220VAC |
2.68Hp [ 2kW] |
|
Ngùôn chính |
100 – 240VAC, 50-60Hz, 1 Phase |
|
Độ ồn |
58dB |
|
Đặc điểm an tòan |
Công tắc khóa nắp bên trong, nút dừng khẩn cấp |
|
Tiêu chuẩn |
Châu Âu |
|
Chi tiết xin liên hệ email: inquiry@vnmicrostructure.com
|
lsoMet High Speed |
lsoMet High Speed Pro |
|
Hoạt động
|
|
||
Cơ chế cắt |
Đĩa cắt dịch chuyển vừa quay vừa tịnh tiến tự động, thủ công hay Smart Cut |
||
Đơn vị |
Hệ Anh và hệ Mét |
||
Phương dịch chuyển của đĩa cắt |
Phương ngang và vuông góc (X,Y) |
Ngang, vuông góc, thẳng đứng (X,Y, Z) |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD 6.5in với đèn LED chiếu sáng |
||
Điều khiển |
Màn hình tiếp xúc; Bộ điều khiển chính xác |
||
Chiếu sáng |
2 dãy đèn LED độ sáng có thể điều chỉnh |
||
Lập trình |
Lưu giữ thông số cài đặt sau cùng Cắt nhiều lát 1 lúc |
Lưu giữ thông số cài đặt sau cùng Các phương pháp theo mong múôn Cắt nhiều lát 1 lúc |
|
|
Laser |
Laser xanh lá cây |
|
Kích thước
|
|
|
|
Cài đặt vị trí đĩa cắt |
Ngang: 0- 2in [0- 50mm) |
|
|
Dải chiều dài cắt |
0.01 – 7.25 in [1mm – 184mm] |
||
Gia tốc chiều dài cắt |
0.01 in [0.25mm] |
||
Mức dịch chuyển |
0.04- 1 in/min [1- 25mm/min) |
||
Gia tốc dịch chuyển |
0.01in [ 1mm] |
|
|
Tốc độ đĩa |
200-5000v/p |
|
|
Đường kính mẫu lớn nhất có thể |
2.8in [71mm] |
|
|
Hệ thống giải nhiệt |
Loại tích hợp, dung tích 1gal [4L) |
|
|
Lưu lượng xả rửa |
2L/phút |
|
|
Lưu lượng cho đĩa cắt |
2.5L/min |
|
|
Đường kính đĩa kim cương |
3- Sin [76-203mm) |
|
|
Đường kính đĩa abrasive |
5 – Sin [127 – 200mm] |
|
|
Kích thước bùông cắt |
9in x 20in [228mm x 508mm] |
|
|
Kích thước máy |
Ngang: 24in (610mm) Sâu: 30in (762mm) Cao (khi nắp mở): 36in (915mm) Cao (khi nắp đóng): 19in (453mm) |
|
|
Khối lượng |
15 7Lbs [71.2kg] |
|
|
Điện sử dụng
|
|
|
|
Công suất Motor tại 220VAC |
2.68Hp [ 2kW] |
|
|
Ngùôn chính |
100 – 240VAC, 50-60Hz, 1 Phase |
|
|
Độ ồn |
58dB |
|
|
Đặc điểm an tòan |
Công tắc khóa nắp bên trong, nút dừng khẩn cấp |
|
|
Tiêu chuẩn |
Châu Âu |
|